Characters remaining: 500/500
Translation

quai hàm

Academic
Friendly

Từ "quai hàm" trong tiếng Việt có nghĩaphần dưới của hàm, nằmbên dưới mặt. Đây một bộ phận quan trọng trong cấu trúc khuôn mặt của con người, giúp chúng ta ăn, nói thể hiện cảm xúc.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc: "Quai" có thể hiểu phần bên ngoài, trong khi "hàm" phần cấu trúc của miệng, bao gồm cả răng xương hàm. Khi ghép lại, "quai hàm" chỉ phần xương nằmdưới miệng.
  • Vị trí: Quai hàm nằmvị trí dưới cằm, tạo nên hình dáng khuôn mặt tham gia vào các hoạt động như nhai nói.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Quai hàm của anh ấy rất mạnh, nên anh ấy có thể nhai thức ăn cứng dễ dàng."
  2. Câu phức:
    • "Sau một thời gian tập thể dục, quai hàm của tôi trở nên săn chắc hơn, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y tế hoặc nha khoa, người ta có thể nói đến "quai hàm" khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe răng miệng, như "Viêm quai hàm có thể gây đau đớn khó khăn trong việc ăn uống."
Các từ liên quan:
  • Hàm: từ chung để chỉ cả phần trên dưới của miệng.
  • Cằm: phần nhô radưới quai hàm, cũng một phần của khuôn mặt.
  • Xương hàm: Đề cập đến bộ xương cấu thành quai hàm hàm nói chung.
Từ đồng nghĩa:
  • Hàm dưới: Thường được dùng để chỉ phần phía dưới quai hàm tạo thành.
  • Xương quai hàm: Cụ thể hơn, chỉ xương tạo nên phần quai hàm.
Từ gần giống:
  • Nướu: phần mềm nằm quanh răng, nhưng không phải quai hàm.
  • Răng: bộ phận nằm trong hàm, liên quan nhưng không giống với quai hàm.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "quai hàm", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe răng miệng, thẩm mỹ hoặc ngữ cảnh giao tiếp.
  1. dt. Phần dưới của hàm, ở bên dưới mặt.

Comments and discussion on the word "quai hàm"